Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松茸 まつたけ マツタケ
nấm matsutake
鹿茸末 ろくじょうまつ
Nhung hươu
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
松茸飯 まつたけめし
cơm nấm Matsutake
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
松茸御飯 まつたけごはん
gạo nấu với matsutake
松茸狩り まつたけがり まつたけかり
nấm mọc tụ lại