Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松永玲子
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
永子作権 えいこさくけん
hợp đồng cho thuê đất vĩnh viễn
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa