Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松永香織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
永久組織 えいきゅうそしき
mô vĩnh cửa (mô biểu bì thực vật...)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
香香 こうこう
dầm giấm những rau
松 まつ マツ
cây thông.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt