Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松浦の万葉
松葉 まつば
lá thông
五葉の松 いつはのまつ
Japanese white pine (Pinus parviflora)
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
松葉蘭 まつばらん マツバラン
whisk fern (Psilotum nudum)
松葉ピン まつばピン
chốt lá thông, chốt R
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
松葉ガニ まつばガニ まつばがに
snow crab (Chionoecetes opilio), queen crab
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)