落葉松
からまつ「LẠC DIỆP TÙNG」
☆ Danh từ
Cây lạc diệp tùng.

落葉松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落葉松
松葉 まつば
lá thông
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
松葉蘭 まつばらん マツバラン
whisk fern (Psilotum nudum)
松葉ピン まつばピン
chốt lá thông, chốt R
松葉ガニ まつばガニ まつばがに
snow crab (Chionoecetes opilio), queen crab
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)
松葉藺 まつばい マツバイ
needle spikerush (Eleocharis acicularis)