Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松瀬青々
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
青々 あおあお
xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê; xanh tốt
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao