青々
あおあお「THANH」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê; xanh tốt
美
には
青々
とした
葉
があるかもしれないが、その
果実
は
酸
っぱい。
Cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.
その
農場
からは、
青々
とした
美
しい
谷
が
見渡
せた
Từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp. .
