Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松炬
炬火 きょか
đuốc.
炬燵 こたつ コタツ
bàn có lò sưởi
春炬燵 はるごたつ
kotatsu not put away but used in spring
掘り炬燵 ほりこたつ
thấp, bao trùm bảng đặt qua một lỗ trong sàn nhà (của) một phòng kiểu tiếng nhật
置き炬燵 おきこたつ
chuyển lò than hồng (người làm đồ đồng)
炬燵布団 こたつぶとん
chăn phủ cho bàn kotatsu
炬燵掛け こたつがけ
vải gắn vào khung của kotatsu, tấm che cho bàn Kotatsu
松 まつ マツ
cây thông.