炬火
きょか「CỰ HỎA」
☆ Danh từ
Đuốc.

Từ đồng nghĩa của 炬火
noun
炬火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炬火
炬燵 こたつ コタツ
bàn có lò sưởi
春炬燵 はるごたつ
kotatsu not put away but used in spring
掘り炬燵 ほりこたつ
thấp, bao trùm bảng đặt qua một lỗ trong sàn nhà (của) một phòng kiểu tiếng nhật
置き炬燵 おきこたつ
chuyển lò than hồng (người làm đồ đồng)
炬燵布団 こたつぶとん
chăn phủ cho bàn kotatsu
炬燵掛け こたつがけ
vải gắn vào khung của kotatsu, tấm che cho bàn Kotatsu
炬燵やぐら こたつやぐら
khung bàn Kotatsu (một loại bàn sưởi ấm ở Nhật)
火 ひ か
lửa.