Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松田芹香
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
芹 せり セリ
Rau cần nước
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
三葉芹 みつばぜり ミツバゼリ
rau mùi tây