Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
重一次写像 じゅういちじしゃぞう
ánh xạ đa tuyến
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
松 まつ マツ
cây thông.
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt