松葉杖
まつばづえ まつばつえ「TÙNG DIỆP TRƯỢNG」
☆ Danh từ
Cây nạng
Nạng.
松葉杖
ってけっこう
ムズ
いな
・・・
。「すみません、
ストレッチャー通
ります!」
Những chiếc nạng khá khó khăn ... "Xin lỗi, cáng đang chạy qua!"
Gậy chống đẩy

Từ đồng nghĩa của 松葉杖
noun
松葉杖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松葉杖
本体 松葉杖 ほんたい まつばづえ ほんたい まつばづえ
Thân chính nạng gậy đứng
松葉杖関連商品 まつばづえかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến nạng
松葉 まつば
lá thông
松葉蘭 まつばらん マツバラン
whisk fern (Psilotum nudum)
松葉ピン まつばピン
chốt lá thông, chốt R
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
松葉ガニ まつばガニ まつばがに
snow crab (Chionoecetes opilio), queen crab
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)