松虫
まつむし マツムシ「TÙNG TRÙNG」
☆ Danh từ
Héo hon crickê

Từ đồng nghĩa của 松虫
noun
松虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松虫
松虫草 まつむしそう マツムシソウ
gypsy rose (Scabiosa japonica), gipsy rose, scabiosa
松食虫 まつくいむし まつしょくちゅう
sâu gây hại cho loài thông, tùng
松藻虫 まつもむし
bọ gạo
松材線虫 まつのざいせんちゅう マツノザイセンチュウ
pinewood nematode (Bursaphelenchus xylophilus)
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán