Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松虫通
松虫 まつむし マツムシ
héo hon crickê
松食虫 まつくいむし まつしょくちゅう
sâu gây hại cho loài thông, tùng
松虫草 まつむしそう マツムシソウ
gypsy rose (Scabiosa japonica), gipsy rose, scabiosa
松藻虫 まつもむし
bọ gạo
松材線虫 まつのざいせんちゅう マツノザイセンチュウ
pinewood nematode (Bursaphelenchus xylophilus)
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.