Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松長有慶
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
文禄慶長の役 ぶんろくけいちょうのえき
chiến tranh Nhâm Thìn hay chiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên năm 1592 - 1598
松 まつ マツ
cây thông.
長い茎の有る ながいくきのある
có cuống dài.