長い茎の有る
ながいくきのある
☆ Cụm từ
Có cuống dài.

長い茎の有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長い茎の有る
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
角の有る かどのある かくのある
câu; góc
理の有る りのある
Hợp pháp, hợp lý, chính đáng
実の有る みのある
chung thủy; thật thà
毒の有る どくのある
gây tai hại, có hại
趣の有る おもむきのある
say mê; lịch sự; thanh lịch
茎 くき
cọng; cuống
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.