Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び込み台 とびこみだい
ván nhún (bể bơi).
笠の台が飛ぶ かさのだいがとぶ
để được khai hỏa; để được chém đầu
松 まつ マツ
cây thông.
飛 ひ
bịp (shogi)
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.