Các từ liên quan tới 松鶴家光晴・浮世亭夢若
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
若竹亭 わかたけてい
đa dạng theater wakatake
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
夢想家 むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.