夢想家
むそうか「MỘNG TƯỞNG GIA」
☆ Danh từ
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền

Từ đồng nghĩa của 夢想家
noun
Từ trái nghĩa của 夢想家
夢想家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夢想家
夢想 むそう
giấc mộng
夢想する むそうする
mơ tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
空想家 くうそうか
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
理想家 りそうか
người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
自由思想家 じゆうしそうか
người có tư tưởng tự do