板チョコ
いたチョコ「BẢN」
☆ Danh từ
Thanh sô cô la

板チョコ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板チョコ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
sô cô la.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
生チョコ なまチョコ
socola tươi
友チョコ ともチョコ
chocolate given to a friend (on Valentine's day)
逆チョコ ぎゃくチョコ
sô cô la được tặng bởi một chàng trai cho một cô gái vào ngày lễ tình nhân
チョココロネ チョコ・コロネ
choco cornet
チョコチップ チョコ・チップ
chocolate chips, chocolate chip