Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
天井板 てんじょういた
tấm lát trần
板子 いたご
ván lát đáy thuyền
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà