板子
いたご「BẢN TỬ」
☆ Danh từ
Ván lát đáy thuyền

板子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板子
板子一枚下は地獄 いたごいちまいしたはじごく
there is only the thickness of the boat's planking between one and perdition, on a boat, one is only an inch or two from a watery grave
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân