Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕 けん
rõ ràng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
電顕 でんけん
Kính hiển vi điện tử
顕露 けんろ
khám phá, phát hiện, phơi bày