Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種板 たねいた
ngược (chụp ảnh)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
種種 しゅじゅ
Đa dạng
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)