Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板垣武四
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
四つ目垣 よつめがき よっつめがき
làm vuông - lấy làm mẫu cây tre tránh né; mạng (giàn) tránh né
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
垣 かき
hàng rào
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
友垣 ともがき
người bạn