板状
ばんじょう「BẢN TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(vật liệu) dạng tấm

板状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板状
円板状エリテマトーデス えんばんじょうエリテマトーデス
discoid lupus erythematosus
板状軟氷 ばんじょうなんぴょう
young ice
円板状分子 えんばんじょうぶんし
disc-like molecule
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.