Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円板状エリテマトーデス えんばんじょうエリテマトーデス
discoid lupus erythematosus
円板 えんばん
băng đĩa, đĩa quay
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
棒状分子 ぼうじょうぶんし
rod-like molecule
板状 ばんじょう
(vật liệu) dạng tấm
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
分子状窒素 ぶんしじょうちっそ
molecular nitrogen
円板クラッチ えんばんクラッチ
disc clutch, disk clutch