Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板谷栄司
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
谷 たに
khe
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp