Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎧板 よろいいた
Thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline; tấm chớp, thanh chớp (cửa chớp)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板金 ばんきん いたがね
bản kim loại mỏng.
鎧 よろい
áo giáp.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm