Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板金工 ばんきんこう
thợ làm bảng hiệu.
板金屋 ばんきんや
thợ hàn chì
板金鋏 ばんきんはさみ
kéo cắt kim loại
板金鎧 ばんきんよろい
áo giáp kim loại tấm
板金用ハンマー ばんきんようハンマー
búa thợ tôn
板金製品類 ばんきんせいひんるい
tấm kim loại
羽子板金物 はごいたかなもの
bát ke
板金鋏/金切ハサミ ばんきんはさみ/かなきりハサミ
Điều chỉnh kim loại/ kéo cắt kim loại.