Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枕カバー
まくらカバー まくらかばー
khăn gối.
まくらかばー
診察用枕カバー しんさつようまくらカバー
vỏ gối khám bệnh
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
カバー
bọc (cover)
枕 まくら
cái gối
枕
船底カバー/カバー類 ふなぞこカバー/カバーるい
Phủ đáy tàu / các loại phủ đáy
カバーガラス カバーグラス カバー・ガラス カバー・グラス
cover glass
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp