枕
まくら「CHẨM」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Cái gối
枕
を
下
さい。
Làm ơn lấy cho tôi một cái gối.
枕
と
毛布
を
下
さい。
Làm ơn cho tôi một cái gối và một cái chăn.
枕
と
毛布
をもってきていただけるか。
Làm ơn mang cho tôi một cái gối và một cái mền được không?
Gối
枕
を
下
さい。
Làm ơn lấy cho tôi một cái gối.
枕草子
Truyện gối đầu
枕
に
羽
(
毛
)を
詰
める
Nhét lông vũ vào trong gối .
Gối đầu.
枕草子
Truyện gối đầu
