Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枕草紙 まくらぞうし まくらそうし
private diary, pillow book
抄紙 しょうし
máy làm giấy
草枕 くさまくら
ngủ qua đêm khi đi du lịch
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕草子 まくらのそうし
tác phẩm "Truyện gối đầu"
草紙 そうし
quyển truyện
杠秤 ちぎばかり ちきり ちぎり ちぎ ちき
large beam balance, weighbeam
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than