Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林トラック
トラック トラック
Xe tải
軽トラック けいトラック
xe tải lightweight
トラックパッド トラック・パッド
phần mềm track-pod
インデックストラック インデックス・トラック
rãnh chỉ mục
トラックアップ トラック・アップ
track up
クロックトラック クロック・トラック
vệt định thời
トラックピッチ トラック・ピッチ
độ dày của rãnh ghi
デコレーショントラック デコレーション・トラック
Decoration truck: xe tải được trang trí