Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林トラック
トラック トラック
Xe tải
軽トラック けいトラック
xe tải lightweight
トラック スチールホイール用 トラック スチールホイールよう トラック スチールホイールよう
bánh xe thép cho xe tải
トラック アルミホイール用 トラック アルミホイールよう トラック アルミホイールよう
dành cho bánh xe nhôm của xe tải
トラック密度 トラックみつど
mật độ rãnh ghi
小型トラック こがたトラック
Xe tải nhẹ; xe tải nhỏ
トラック用ブリッジ トラックようブリッジ
cầu nối cho xe tải
トラック用サイドミラー トラックようサイドミラー
điều chỉnh gương chiếu hậu bên cho xe tải