Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
与 むた みた
cùng với...
林 はやし りん
rừng thưa
与式 よしき
phương trình được chỉ định
与圧 よあつ
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
与論 よろん
dư luận, công luận
与え あたえ
gây ra, làm cho
付与 ふよ
ban; sự cho phép; sự cúng tiền; sự ấn định
授与 じゅよ
việc trao tặng; trao tặng.