付与
ふよ「PHÓ DỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ban; sự cho phép; sự cúng tiền; sự ấn định

Từ đồng nghĩa của 付与
noun
Từ trái nghĩa của 付与
Bảng chia động từ của 付与
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付与する/ふよする |
Quá khứ (た) | 付与した |
Phủ định (未然) | 付与しない |
Lịch sự (丁寧) | 付与します |
te (て) | 付与して |
Khả năng (可能) | 付与できる |
Thụ động (受身) | 付与される |
Sai khiến (使役) | 付与させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付与すられる |
Điều kiện (条件) | 付与すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付与しろ |
Ý chí (意向) | 付与しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付与するな |
付与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付与
権付与 けんふよ
Ủy quyền
線エネルギー付与 せんエネルギーふよ
truyền năng lượng tuyến tính
ネットワークアドレス付与機関 ネットワークアドレスふよきかん
cơ quan địa chỉ mạng
索引用語の付与 さくいんようごのふよ
gán các thuật ngữ chỉ số
特別全権を付与する とくべつぜんけんをふよする
đặc trách.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
給与と付加給付 きゅーよとふかきゅーふ
tiền lương và các phúc lợi khác đi kèm