Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林喜一郎
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.