Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林堂眞
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
chính (tòa nhà, phòng khách, điện thờ)
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng