Các từ liên quan tới 林家染丸 (4代目)
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2
何代目 なんだいめ
thứ mấy