Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林本源園邸
本邸 ほんてい
dinh thự thiết yếu
本源 ほんげん
gốc; bén rễ; nguyên nhân; nguyên lý
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
抜本塞源 ばっぽんそくげん
eradication of (sources of) evil, laying the ax to the root of evil
日本庭園 にほんていえん にっぽんていえん
vườn kiểu Nhật; vườn cảnh theo phong cách truyền thống Nhật Bản
私邸 してい
nhà riêng.