Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林榴岡
石榴 ざくろ
Cây lựu; lựu.
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
榴輝岩 りゅうきがん
Eclogit (đá biến chất hình thành khi đá hỏa sinh mafic chịu áp suất cao)
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
榴散弾 りゅうさんだん
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
石榴ブーム ざくろブーム
tính phổ biến (của) những cây lựu, mà chứa đựng phytoestrogens