榴輝岩
りゅうきがん「LƯU HUY NHAM」
☆ Danh từ
Eclogit (đá biến chất hình thành khi đá hỏa sinh mafic chịu áp suất cao)

榴輝岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 榴輝岩
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
石榴 ざくろ
Cây lựu; lựu.
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
榴散弾 りゅうさんだん
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn