Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林直利
直接利回り ちょくせつりまわり
lợi suất hiện hành
直接利用者 ちょくせつりようしゃ
người dùng trực tiếp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
林 はやし りん
rừng thưa
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế