Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林真里花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
真花 しんか
hoa phát triển trên đất phì nhiêu
花林糖 かりんとう
bánh bột mì chiên tẩm mật đường
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
里 さと り
lý
林 はやし りん
rừng thưa
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ