Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真花
しんか
hoa phát triển trên đất phì nhiêu
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真 しん ま
thật, đúng
花 はな
bông hoa
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower
「CHÂN HOA」
Đăng nhập để xem giải thích