Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林道美山大野線
林野 りんや
những rừng và những lĩnh vực
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
林野庁 りんやちょう
Sở Lâm nghiệp
美道 びどう
kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá