Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林邑
林邑楽 りんゆうがく
Indian song and dance (introduced to Japan by the Chams in approx. 736 CE)
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
幟邑 のぼりざと
kanji "large village" radical
邑落 ゆうらく
làng nhỏ; xóm, thôn
市邑 しゆう
thành phố, thị trấn
郷邑 きょうゆう
làng nhỏ; xóm, thôn
都邑 とゆう
thành phố, đô thị; xóm ấp, làng thôn
僻邑 へきゆう
làng hẻo lánh