Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
倪雲林 げいうんりん
tên một họa sĩ tiếng của Trung Quốc (1301 - 1374)
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓谷 けいこく
đèo ải
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓流 けいりゅう
suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
渓水 けいすい
nước suối