Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲霧林
うんむりん
rừng sương mù
雲霧 うんむ くもぎり
mây và sương mù; sự hoang mang, lúng túng của mọi người; sự che mờ sự phán đoán , việc làm cho sự phán đoán bị lệch lạc
霧雲 きりぐも
mây mù
倪雲林 げいうんりん
tên một họa sĩ tiếng của Trung Quốc (1301 - 1374)
雲集霧散 うんしゅうむさん
giống như những đám mây và sương mù tụ lại rồi tan biến, nhiều thứ tụ lại rồi biến mất
雲散霧消 うんさんむしょう
biến mất như sương mù
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
冬霧 ふゆぎり
sương mù mùa đông
霧雰 むふん きりきり
không khí mù sương
「VÂN VỤ LÂM」
Đăng nhập để xem giải thích