Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林鶯渓
鶯 うぐいす
chim oanh
鶯貝 うぐいすがい ウグイスガイ
Pteria brevialata (loài hàu cánh)
鶯色 うぐいすいろ
màu nâu lục nhạt
鶯茶 うぐいすちゃ
màu nâu lục nhạt
鶯神楽 うぐいすかぐら ウグイスカグラ
 kim ngân
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)
鶯張り うぐいすばり
Nhịp bước chân của thiếu nữ trong cung đình, đi rất nhẹ nhàng
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.